Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 24 17 20 50 87
26 21 26 11 47 84
- Manchester Basketball - Newcastle Eagles

Số liệu đội bóng

31/68(45.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/74(39.2%)
10/29(34.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/19(21.1%)
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/26(84.6%)
44
Tranh bóng bật bảng
42
21
Kiến tạo
16
10
Cướp bóng
13
5
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
21
20
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Donovan M.
    Donovan M.
    26
    8/20
    4/4
  • Knight S.
    Knight S.
    22
    9/17
    3/5
Board
  • Irvin Z.
    Irvin Z.
    8
    8
    0
  • Knight S.
    Knight S.
    14
    7
    7
Kiến tạo
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    8
    6
    39
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    8
    2
    38

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 2-8 0-2 4-6 6 8 3 +3 8
37 6-7 3-4 0-0 8 4 2 +4 15
36 8-20 6-15 4-4 5 2 1 +3 26
27 2-7 1-3 4-4 6 1 5 +11 9
10 1-3 0-0 0-0 6 2 2 -6 2
26 7-16 0-5 2-2 2 3 2 +4 16
19 5-7 0-0 1-2 7 1 2 0 11
2 0-0 0-0 0-0 0 0 3 -4 0

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 6-16 0-1 5-6 4 8 3 0 17
34 7-13 2-3 5-6 3 4 3 -4 21
34 3-10 1-4 2-2 7 0 3 +3 9
18 0-6 0-2 2-2 2 0 4 -1 2
16 3-4 0-0 2-2 3 2 3 +1 8
30 9-17 1-4 3-5 14 1 2 -5 22
26 1-8 0-5 3-3 4 1 3 -9 5