Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 27 23 13 50 86
16 22 16 26 38 80
- Leicester Riders - Bristol Flyers

Số liệu đội bóng

34/73(46.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/60(50.0%)
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/20(50.0%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/18(55.6%)
40
Tranh bóng bật bảng
31
21
Kiến tạo
22
6
Cướp bóng
4
5
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
20
9
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/7(28.6%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Johnson S.
    Johnson S.
    18
    6/15
    3/3
  • Johnson K.
    Johnson K.
    21
    7/13
    5/6
Board
  • Shelton D.
    Shelton D.
    10
    6
    4
  • Mccormack O.
    Mccormack O.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Hunter J.
    Hunter J.
    7
    1
    25
  • Walshe E.
    Walshe E.
    5
    3
    25

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-15 3-6 3-3 5 0 0 +15 18
27 8-11 1-1 0-0 2 4 3 +15 17
25 3-6 2-3 0-0 0 7 2 +6 8
30 3-8 2-4 2-2 9 2 2 +19 10
17 2-3 0-0 0-1 6 4 3 +13 4
26 4-13 0-5 1-3 4 4 3 -2 9
22 8-13 0-1 1-2 10 0 2 -7 17
10 0-2 0-1 1-1 2 0 0 -10 1
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -9 0
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -9 0
1 0-1 0-0 2-2 0 0 1 -1 2

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-7 1-1 2-3 0 4 2 -3 13
27 7-13 2-4 5-6 1 3 3 -15 21
31 2-9 1-4 0-0 7 4 1 -14 5
25 4-9 3-3 2-3 2 5 4 -5 13
30 6-8 2-3 0-0 8 3 4 +5 14
18 2-4 0-0 0-2 6 2 2 -3 4
16 1-2 0-1 0-0 4 0 0 -1 2
7 0-1 0-0 1-2 1 1 1 -1 1
7 1-2 1-2 0-0 0 0 0 +6 3
7 2-5 0-2 0-0 1 0 1 0 4
1 0-0 0-0 0-2 0 0 1 +1 0