Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 15 20 17 44 81
10 20 24 22 30 76
- London Lions - Surrey 89ers

Số liệu đội bóng

31/66(47.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/62(40.3%)
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/21(38.1%)
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/29(72.4%)
37
Tranh bóng bật bảng
37
23
Kiến tạo
19
10
Cướp bóng
4
5
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
13
15
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/3(100.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hadzibegovic A.
    Hadzibegovic A.
    20
    9/13
    1/2
  • Ray J.
    Ray J.
    20
    4/17
    10/10
Board
  • Rai A.
    Rai A.
    7
    6
    1
  • James M.
    James M.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Hadzibegovic A.
    Hadzibegovic A.
    6
    2
    29
  • Ray J.
    Ray J.
    5
    1
    32

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-16 2-8 3-4 4 2 2 +14 17
26 3-8 0-0 0-0 2 4 4 +4 6
30 6-12 1-4 3-5 7 2 4 +3 16
29 9-13 1-2 1-2 7 6 2 +8 20
17 2-3 0-0 0-0 6 0 4 +4 4
27 2-4 2-4 4-4 4 3 3 +3 10
25 2-6 1-3 1-2 0 5 1 -1 6
8 0-1 0-0 0-0 2 0 2 -5 0
5 1-3 0-2 0-0 2 1 1 -5 2

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-17 2-7 10-10 2 5 2 0 20
23 4-10 2-4 0-0 2 3 2 -6 10
21 2-2 2-2 0-4 2 1 0 -1 6
35 7-15 0-0 6-6 7 1 1 +3 20
14 1-3 0-0 2-4 6 2 3 -12 4
25 1-5 1-4 0-0 2 5 3 -4 3
21 2-4 1-2 1-2 4 1 0 +4 6
15 1-3 0-1 0-0 5 1 1 -3 2
9 2-4 0-1 1-2 2 0 1 -6 5