Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 24 24 24 51 99
15 22 17 28 37 82
- Sheffield Sharks - Cheshire Phoenix

Số liệu đội bóng

34/66(51.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/73(42.5%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/23(8.7%)
24/31(77.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/23(78.3%)
37
Tranh bóng bật bảng
42
21
Kiến tạo
14
3
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
29
12
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
11
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
14/16(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
11
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/25(52.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • McGill R.
    McGill R.
    31
    10/22
    9/12
  • Atwood T.
    Atwood T.
    24
    10/13
    3/4
Board
  • McGill R.
    McGill R.
    8
    8
    0
  • Austin L.
    Austin L.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • McGill R.
    McGill R.
    5
    4
    35
  • Atwood T.
    Atwood T.
    3
    2
    36

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 10-22 2-8 9-12 8 5 2 +22 31
28 2-5 1-2 0-0 6 2 3 +15 5
25 4-5 0-0 0-0 7 4 4 +17 8
22 4-11 2-6 7-10 1 5 0 +5 17
33 5-6 0-0 4-5 3 2 2 +16 14
23 5-11 1-6 0-0 3 0 1 +8 11
14 1-2 0-0 2-2 4 2 3 +2 4
9 2-3 1-2 0-0 2 0 2 +1 5
7 1-1 0-0 2-2 1 1 4 +2 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 10-13 1-2 3-4 5 3 4 -13 24
26 3-7 0-0 3-6 10 3 4 +2 9
19 1-5 0-1 1-2 3 3 5 -17 3
35 4-15 1-8 1-1 10 0 2 -15 10
34 8-18 0-4 5-5 4 2 5 -8 21
20 5-11 0-4 1-1 1 2 4 -13 11
17 0-4 0-3 2-2 3 1 3 -12 2
7 0-1 0-1 2-2 1 0 0 -10 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +1 0