Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 17 21 19 49 89
23 14 22 20 37 79
- Cheshire Phoenix - Sheffield Sharks

Số liệu đội bóng

32/71(45.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/66(43.9%)
12/30(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/16(31.3%)
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/20(80.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
33
19
Kiến tạo
10
8
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
15
11
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
0
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Atwood T.
    Atwood T.
    28
    11/15
    4/4
  • Nixon P.
    Nixon P.
    22
    8/15
    3/5
Board
  • Austin L.
    Austin L.
    9
    6
    3
  • Nixon P.
    Nixon P.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Holden C.
    Holden C.
    7
    1
    23
  • McGill R.
    McGill R.
    6
    3
    33

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 11-15 2-4 4-4 4 1 3 +7 28
24 7-10 1-1 1-2 9 5 4 +4 16
23 0-6 0-2 0-0 4 7 3 -2 0
30 4-11 4-7 1-2 6 1 3 +6 13
30 5-14 4-10 1-2 9 1 3 +13 15
23 4-12 0-3 5-5 5 3 3 +10 13
17 0-5 0-3 2-2 3 1 2 +8 2
13 0-0 0-0 0-0 2 0 0 +2 0
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 +2 2

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-15 1-4 3-3 3 6 0 -7 16
27 9-17 0-0 3-5 5 0 4 +5 21
27 8-15 3-6 3-5 6 2 4 -1 22
32 0-3 0-3 0-0 5 1 2 -7 0
21 3-5 0-1 3-3 1 0 2 -17 9
26 1-2 1-1 2-2 2 0 2 -5 5
11 0-4 0-1 2-2 1 0 0 -11 2
10 1-3 0-0 0-0 1 1 0 -1 2
4 1-2 0-0 0-0 0 0 0 -3 2
4 0-0 0-0 0-0 2 0 1 -3 0