Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 18 18 25 35 78
23 16 11 21 39 71
- Newcastle Eagles - Manchester Basketball

Số liệu đội bóng

29/65(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/66(42.4%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/26(23.1%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/19(47.4%)
41
Tranh bóng bật bảng
38
18
Kiến tạo
16
5
Cướp bóng
10
5
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
20
15
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Okauru M.
    Okauru M.
    19
    6/10
    6/8
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    26
    11/17
    1/4
Board
  • Knight S.
    Knight S.
    10
    9
    1
  • Delpeche M.
    Delpeche M.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    4
    4
    33
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    9
    5
    39

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 6-10 1-4 6-8 1 3 4 +12 19
33 7-15 0-2 1-1 3 4 3 +7 15
33 5-10 3-6 0-0 5 4 2 +7 13
22 2-5 0-0 0-0 6 2 2 +8 4
18 0-5 0-3 0-0 5 0 1 -4 0
29 5-12 2-5 1-1 6 3 4 +6 13
22 4-6 2-4 2-3 10 2 2 -2 12
3 0-2 0-1 0-0 0 0 1 -9 0

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 11-17 3-7 1-4 5 9 3 -5 26
34 4-6 0-0 0-0 7 2 4 -14 8
34 3-14 0-7 2-2 5 1 2 +6 8
31 4-11 0-2 3-7 8 1 2 -6 11
28 3-8 1-4 3-4 7 0 4 -11 10
20 1-4 0-2 0-2 1 2 4 +8 2
10 2-5 2-4 0-0 2 1 0 +2 6
1 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -5 0