Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 11 8 17 30 55
15 15 25 23 30 78
- Bristol Flyers - Leicester Riders

Số liệu đội bóng

22/63(34.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/71(43.7%)
6/27(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/17(29.4%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/16(56.3%)
38
Tranh bóng bật bảng
48
16
Kiến tạo
14
4
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
7
16
Phạm lỗi
13
15
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/13(15.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
4
7
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    11
    4/17
    2/2
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    18
    7/15
    3/4
Board
  • Thomas-Edwards R.
    Thomas-Edwards R.
    7
    6
    1
  • Johnson S.
    Johnson S.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Mccormack O.
    Mccormack O.
    4
    0
    25
  • Abercrombie R.
    Abercrombie R.
    5
    4
    34

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-17 1-6 2-2 2 3 2 -17 11
23 1-3 1-2 0-0 3 2 2 -10 3
30 4-13 0-4 3-6 6 2 3 -26 11
27 4-8 2-5 0-0 3 2 0 -18 10
15 1-5 0-3 0-2 2 1 3 +2 2
25 3-8 0-3 0-0 4 4 3 -18 6
18 1-3 0-0 0-0 7 0 1 -6 2
11 3-4 2-3 0-0 1 0 1 -7 8
8 0-1 0-1 0-0 2 1 1 0 0
6 1-1 0-0 0-0 2 1 0 -5 2

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-8 1-2 0-0 8 3 1 +13 9
33 7-14 1-5 2-3 8 2 1 +27 17
33 7-15 1-2 3-4 6 3 3 +14 18
34 2-7 1-5 0-0 6 5 3 +22 5
28 5-11 0-0 2-7 8 1 2 +15 12
19 5-12 1-3 2-2 5 0 1 +9 13
11 1-4 0-0 0-0 3 0 1 +6 2
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -1 0