Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 24 21 9 39 69
23 24 20 19 47 86
- Surrey 89ers - London Lions

Số liệu đội bóng

24/62(38.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/70(47.1%)
5/26(19.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
16/23(69.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/23(60.9%)
38
Tranh bóng bật bảng
43
20
Kiến tạo
25
3
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
22
10
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/18(16.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
0/9(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    18
    9/13
    0/0
  • Hadzibegovic A.
    Hadzibegovic A.
    19
    7/12
    5/9
Board
  • James M.
    James M.
    9
    8
    1
  • Hadzibegovic A.
    Hadzibegovic A.
    14
    13
    1
Kiến tạo
  • Lawrence A.
    Lawrence A.
    5
    0
    15
  • Brisker M.
    Brisker M.
    7
    2
    29

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-13 2-6 2-2 3 4 2 -15 12
27 1-8 0-6 10-14 4 3 3 -7 12
22 2-3 1-2 0-0 1 2 0 -25 5
28 3-11 0-3 1-1 9 2 2 -19 7
23 9-13 0-0 0-0 8 0 4 -10 18
22 1-4 1-3 0-2 4 2 1 -2 3
15 0-4 0-3 0-0 1 5 1 -9 0
13 1-2 0-1 1-2 4 2 1 +2 3
10 3-4 1-2 2-2 1 0 2 0 9

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-11 2-5 1-2 5 7 3 +24 15
22 3-5 0-1 2-3 2 3 4 +4 8
30 4-11 1-3 0-0 5 2 3 +20 9
25 7-12 0-1 5-9 14 2 2 +21 19
24 4-11 0-2 1-2 7 2 3 +10 9
23 3-8 1-4 2-3 1 5 2 +4 9
16 3-6 2-5 0-0 3 1 2 +7 8
11 3-5 0-0 1-2 2 1 2 -4 9
9 0-1 0-0 0-0 3 1 1 -3 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +2 0