Bảng xếp hạng

Mets de Guaynabo
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 3 2 93.2 92.8 0.4 5 60%
Chủ 2 2 0 105.5 94 11.5 5 100%
Khách 3 1 2 85 92 -7 4 33%
trận gần đây 5 3 2 93.2 92.8 0.4 60%
CDA
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 79 79.5 -0.5 8 50%
Chủ 2 2 0 86.5 83.5 3 6 100%
Khách 2 0 2 71.5 75.5 -4 8 0%
trận gần đây 4 2 2 79 79.5 -0.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
CDA
84 - 101
Mets de Guaynabo
39
-
46
T
PBL
CDA
108 - 96
Mets de Guaynabo
55
-
46
B
PBL
Mets de Guaynabo
92 - 90
CDA
43
-
32
T
PBL
CDA
86 - 92
Mets de Guaynabo
51
-
45
T
PBL
Mets de Guaynabo
111 - 96
CDA
50
-
38
T
PBL
CDA
77 - 93
Mets de Guaynabo
36
-
45
T
PBL
Mets de Guaynabo
96 - 82
CDA
50
-
39
T
PBL
CDA
85 - 89
Mets de Guaynabo
43
-
40
T
PBL
Mets de Guaynabo
84 - 93
CDA
44
-
44
B
PBL
Mets de Guaynabo
90 - 98
CDA
52
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Mets de Guaynabo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Mets de Guaynabo
92 - 104
Cangrejeros Santurce
48
-
52
B
PBL
Corbuladias Pirates
98 - 104
Mets de Guaynabo
58
-
52
T
PBL
Osos de Manati
91 - 88
Mets de Guaynabo
38
-
54
B
PBL
Mets de Guaynabo
96 - 93
Osos de Manati
48
-
39
T
PBL
Indios de Mayaguez
83 - 78
Mets de Guaynabo
40
-
32
B
PBL
Mets de Guaynabo
78 - 91
Cangrejeros Santurce
37
-
49
B
PBL
Baamon cattle Herder
100 - 85
Mets de Guaynabo
52
-
45
B
PBL
Mets de Guaynabo
87 - 116
Baamon cattle Herder
42
-
56
B
PBL
Mets de Guaynabo
83 - 87
Caguas
42
-
36
B
PBL
Mets de Guaynabo
109 - 89
Atleticos de San Ger
57
-
38
T
Capitanes de Arecibo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Atleticos de San Ger
96 - 92
CDA
50
-
39
B
PBL
Leones de Ponce
93 - 71
CDA
45
-
27
B
PBL
CDA
88 - 94
Leones de Ponce
49
-
37
B
PBL
CDA
91 - 80
Caguas
43
-
37
T
PBL
Leones de Ponce
82 - 99
CDA
39
-
49
T
PBL
Caguas
84 - 75
CDA
40
-
47
B
PBL
CDA
89 - 86
Aguada Santeros
39
-
38
T
PBL
CDA
90 - 99
Gigantes Carolina
33
-
56
B
PBL
Gigantes Carolina
74 - 94
CDA
24
-
42
T
PBL
CDA
94 - 91
Leones de Ponce
39
-
42
T