Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
9 29 17 18 38 73
32 19 21 19 51 91
- Rapid Bucuresti - Cluj-Napoca

Số liệu đội bóng

27/53(50.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/71(52.1%)
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/26(30.8%)
16/33(48.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/15(60.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
34
17
Kiến tạo
20
9
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
25
17
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/15(80.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
8
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Eugene C.
    Eugene C.
    18
    8/14
    1/4
  • Stephens D.
    Stephens D.
    20
    9/11
    2/2
Board
  • Armus M.
    Armus M.
    11
    10
    1
  • Stephens D.
    Stephens D.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Eugene C.
    Eugene C.
    11
    5
    39
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    6
    4
    24

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 8-14 1-5 1-4 5 11 3 -16 18
30 5-11 2-6 3-6 2 2 4 -26 15
37 4-7 0-0 5-8 11 2 0 -22 13
29 2-4 0-1 2-7 6 1 1 -12 6
22 6-11 0-2 4-7 7 0 3 +1 16
21 0-3 0-1 1-1 1 0 2 +11 1
19 2-3 0-0 0-0 2 1 4 -18 4
1 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 3-5 1-3 3-5 3 3 4 +11 10
18 3-5 2-3 0-0 0 1 1 +19 8
13 1-6 0-3 2-4 1 5 3 +6 4
22 9-11 0-0 2-2 9 0 3 +31 20
21 2-6 1-4 0-0 2 0 2 +13 5
24 3-9 0-3 0-0 6 2 3 +6 6
24 6-9 2-4 0-1 2 6 1 +4 14
22 2-7 0-0 2-2 5 2 3 -10 6
18 5-8 2-5 0-0 0 0 3 -2 12
10 2-4 0-1 0-0 1 1 1 +8 4
1 1-1 0-0 0-1 0 0 0 +4 2