Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 16 23 15 39 77
18 19 21 16 37 74
- Corona Brasov - Voluntari

Số liệu đội bóng

27/57(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/71(43.7%)
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/27(33.3%)
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
42
Tranh bóng bật bảng
34
15
Kiến tạo
17
6
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
0
18
Phạm lỗi
18
16
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Osborne I.
    Osborne I.
    19
    6/13
    3/4
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    19
    8/15
    2/5
Board
  • Jevtovic N.
    Jevtovic N.
    13
    12
    1
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    14
    8
    6
Kiến tạo
  • Tutu M.
    Tutu M.
    5
    5
    23
  • Caffey M.
    Caffey M.
    6
    2
    27

Corona Brasov

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-13 4-7 3-4 1 3 0 +3 19
26 1-4 0-2 0-0 3 3 2 -2 2
23 3-7 1-4 0-0 1 5 4 +2 7
27 5-12 0-0 1-1 13 3 2 +8 11
9 0-1 0-1 0-0 1 0 2 +1 0
28 4-7 0-1 2-2 2 0 0 +1 10
27 5-6 3-4 3-4 8 0 4 +6 16
13 2-4 2-3 4-4 2 1 4 +7 10
12 1-2 0-0 0-0 6 0 0 -5 2
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -6 0

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-11 2-5 1-3 0 6 3 -2 9
25 5-13 1-5 0-0 7 2 2 -2 11
15 2-6 1-4 0-0 0 0 3 +1 5
30 8-15 1-2 2-5 14 3 3 -4 19
23 1-5 0-1 0-0 2 1 1 -6 2
24 3-4 1-1 0-0 0 3 2 -3 7
24 7-11 2-5 0-0 1 2 1 +1 16
18 1-5 1-3 0-0 2 0 0 -1 3
9 1-2 0-1 0-0 2 0 3 +1 2