Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 14 16 27 31 74
20 12 20 24 32 76
- BCM Pitesti - Valcea

Số liệu đội bóng

25/64(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/51(49.0%)
3/21(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
21/26(80.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/23(78.3%)
40
Tranh bóng bật bảng
31
13
Kiến tạo
15
4
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
23
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    18
    8/22
    1/2
  • Gray K.
    Gray K.
    23
    7/18
    9/11
Board
  • Baciu C.
    Baciu C.
    8
    5
    3
  • Gray K.
    Gray K.
    9
    9
    0
Kiến tạo
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    4
    3
    35
  • Gray K.
    Gray K.
    8
    4
    37

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-22 1-8 1-2 1 4 2 +7 18
31 3-7 1-2 2-4 0 1 4 -7 9
29 4-10 1-5 8-8 4 3 4 +9 17
14 1-4 0-0 0-0 4 0 1 -4 2
29 4-7 0-0 1-2 8 1 2 +1 9
31 3-6 0-1 2-2 6 2 2 -2 8
15 0-5 0-3 4-4 5 2 2 -8 4
11 1-3 0-2 3-4 3 0 2 -6 5

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 7-18 0-7 9-11 9 8 0 +4 23
15 0-1 0-1 0-0 0 1 5 +18 0
25 3-9 0-3 2-2 2 2 3 -11 8
34 5-9 4-6 4-6 9 0 3 +4 18
25 4-7 0-0 1-2 3 0 4 -13 9
30 4-6 3-4 0-0 3 4 3 +5 11
22 2-2 1-1 0-0 1 0 3 +8 5
4 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -5 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0