Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 25 24 23 54 101
14 28 14 31 42 87
- CSM Oradea - SCM Craiova

Số liệu đội bóng

37/64(57.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/56(51.8%)
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/29(48.3%)
19/23(82.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
26
Tranh bóng bật bảng
29
18
Kiến tạo
17
17
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
22
11
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/14(78.6%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/6(66.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
3
4
Kiến tạo
2
8
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/13(53.8%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tarolis D.
    Tarolis D.
    26
    7/10
    10/12
  • Crowley A.
    Crowley A.
    18
    6/11
    1/2
Board
  • Williams T.
    Williams T.
    7
    6
    1
  • Brooks D.
    Brooks D.
    10
    3
    7
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    5
    0
    19
  • Watson G.
    Watson G.
    7
    8
    27

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 7-13 1-6 2-3 7 0 2 +15 17
19 4-4 1-1 0-0 1 5 4 +5 9
25 7-10 2-2 10-12 3 3 3 +28 26
21 3-6 0-1 1-1 4 2 2 +7 7
20 1-1 0-0 1-2 4 0 4 -4 3
30 9-15 3-6 3-3 3 2 2 +18 24
20 4-8 1-2 0-0 1 2 3 +9 9
16 2-3 0-0 2-2 1 2 3 +9 6
11 0-3 0-1 0-0 0 1 0 -9 0
7 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -6 0
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -2 0

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-11 5-7 1-2 3 2 1 -10 18
27 1-5 0-2 3-4 3 7 4 -9 5
16 2-3 1-2 0-0 0 1 1 -7 5
25 5-9 1-2 3-3 10 4 4 -10 14
20 2-5 0-3 0-0 4 0 2 -3 7
21 4-11 3-7 2-2 1 1 1 -11 13
18 3-5 2-4 0-0 2 1 3 -9 8
15 2-4 0-1 3-5 2 0 1 -3 7
13 3-3 1-1 1-1 1 0 2 -9 8
7 0-0 0-0 2-2 1 1 1 -2 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +3 0