Bảng xếp hạng

Voluntari
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 22 8 92.6 81.2 11.4 4 73%
Chủ 15 12 3 95 79.2 15.8 4 80%
Khách 15 10 5 90.3 83.1 7.2 3 67%
trận gần đây 10 7 3 96.8 81.8 15 70%
Corona Brasov
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 21 9 84.5 79.1 5.4 5 70%
Chủ 15 12 3 86.3 80.3 6 5 80%
Khách 15 9 6 82.6 77.9 4.7 5 60%
trận gần đây 10 7 3 84.9 79.3 5.6 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Voluntari
91 - 84
CSM Corona Brasov
46
-
43
T
Romania LNB
Voluntari
85 - 94
CSM Corona Brasov
39
-
51
B
Rom Cup
Voluntari
86 - 78
CSM Corona Brasov
59
-
40
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
68 - 85
Voluntari
44
-
44
T
Romania LNB
Voluntari
72 - 68
CSM Corona Brasov
36
-
46
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
88 - 93
Voluntari
53
-
43
T
Rom Cup
CSM Corona Brasov
60 - 81
Voluntari
30
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Voluntari
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Voluntari
91 - 84
CSM Corona Brasov
46
-
43
T
Romania LNB
Voluntari
90 - 66
Elba Timisoara
47
-
36
T
Romania LNB
Municipal Galati
80 - 115
Voluntari
43
-
62
T
Romania LNB
Voluntari
107 - 73
SCM Craiova
48
-
29
T
Romania LNB
Targu Mures
95 - 103
Voluntari
44
-
51
T
ENBL
Voluntari
95 - 82
Eagles
46
-
46
T
ENBL
Inter Bratisl
103 - 107
Voluntari
49
-
68
T
Romania LNB
Voluntari
85 - 94
CSM Corona Brasov
39
-
51
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80 - 75
Voluntari
41
-
41
B
Romania LNB
Voluntari
104 - 75
Dinamo Bucuresti
51
-
31
T
Corona Brasov
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Voluntari
91 - 84
CSM Corona Brasov
46
-
43
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
72 - 91
CSM Corona Brasov
41
-
41
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
79 - 66
Rapid Bucuresti
48
-
35
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
84 - 117
CSM Corona Brasov
42
-
61
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
80 - 79
BCMUS Arges Pitesti
44
-
39
T
Romania LNB
Voluntari
85 - 94
CSM Corona Brasov
39
-
51
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
66 - 92
CSM Oradea
37
-
47
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
96 - 84
CSM Corona Brasov
48
-
37
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
85 - 74
BC Steaua
41
-
44
T
Romania LNB
Valcea
74 - 68
CSM Corona Brasov
37
-
35
B

54.1%
48.2%
37.6%
33%
63.2%
56.5%
80.4%
75.7%
29.8
31.2
19.3
15.7
7.3
7.8
8.8
12.5