Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 19 16 31 42 89
16 21 19 16 37 72
- CSM Oradea - SCM Craiova

Số liệu đội bóng

32/62(51.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/52(50.0%)
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/21(33.3%)
17/27(63.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/19(84.2%)
34
Tranh bóng bật bảng
28
18
Kiến tạo
12
7
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
24
15
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Williams T.
    Williams T.
    19
    7/13
    1/1
  • Crowley A.
    Crowley A.
    18
    5/9
    5/5
Board
  • Young K.
    Young K.
    11
    4
    7
  • Brooks D.
    Brooks D.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Richard K.
    Richard K.
    6
    3
    24
  • Crowley A.
    Crowley A.
    6
    3
    32

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 7-13 4-8 1-1 4 3 3 +13 19
22 2-7 0-1 0-0 0 3 3 +7 4
29 5-9 0-3 6-8 7 0 2 +21 16
28 5-8 0-0 1-3 11 1 3 +13 11
19 1-2 1-2 2-2 5 1 1 +15 5
24 2-6 2-4 3-4 1 6 2 +8 9
24 7-12 1-3 1-2 4 3 4 +6 16
11 3-4 0-0 3-7 2 1 3 +4 9
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +4 0
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-9 0-1 5-5 4 6 1 -21 18
28 2-9 0-2 5-7 1 1 2 -14 9
20 4-5 1-2 1-1 8 1 4 -8 10
19 0-0 0-0 0-0 2 0 3 -15 0
23 2-7 0-3 4-4 6 0 4 -6 8
20 4-7 2-5 0-0 2 2 3 -7 10
16 3-6 1-3 0-0 1 0 4 -11 7
15 2-3 0-1 0-0 0 1 0 +1 4
14 0-3 0-2 0-0 0 0 1 -1 0
8 2-2 1-1 1-2 1 0 2 -4 6