Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
10 24 20 30 34 84
20 26 25 21 46 92
- Municipal Galati - CSU Sibiu

Số liệu đội bóng

31/69(44.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/63(54.0%)
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
16/30(53.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/21(76.2%)
35
Tranh bóng bật bảng
39
12
Kiến tạo
12
13
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
23
12
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
1
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ciotlaus M.
    Ciotlaus M.
    31
    12/20
    6/10
  • Colak M.
    Colak M.
    23
    7/13
    8/10
Board
  • Ciotlaus M.
    Ciotlaus M.
    13
    7
    6
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Majstorovic L.
    Majstorovic L.
    3
    3
    28
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    5
    3
    29

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 4-8 2-4 0-0 2 2 5 -1 10
37 12-20 1-4 6-10 13 2 0 -5 31
28 1-6 0-1 0-4 3 3 1 -21 2
26 7-15 1-4 6-8 4 0 1 -10 21
25 1-5 0-0 2-2 3 0 5 +1 4
24 5-9 2-5 1-4 4 1 4 0 13
22 1-6 0-2 0-0 2 1 2 -7 2
15 0-1 0-0 1-2 2 3 2 -1 1
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +4 0

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-8 1-2 5-5 7 2 2 +7 16
29 8-15 2-3 1-2 5 5 4 +7 21
23 1-3 0-2 0-0 4 0 5 -11 2
35 7-13 1-6 8-10 6 3 3 -1 23
28 5-8 2-4 0-2 4 1 2 +12 12
26 5-10 2-4 0-0 6 1 3 +7 12
16 2-5 0-1 2-2 3 0 1 +19 6
9 0-3 0-3 0-0 1 0 1 0 0