Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 16 20 17 35 72
28 19 20 17 47 84
- Petrolul Ploiesti - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

28/62(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/65(49.2%)
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/32(40.6%)
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
37
Tranh bóng bật bảng
33
18
Kiến tạo
21
4
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
5
18
Phạm lỗi
19
10
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Laster D.
    Laster D.
    19
    9/16
    0/0
  • Funderburk K.
    Funderburk K.
    22
    9/16
    2/2
Board
  • Williams J.
    Williams J.
    9
    7
    2
  • Lazar L.
    Lazar L.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Rasoga D.
    Rasoga D.
    6
    2
    19
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    10
    2
    31

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 1-6 0-2 0-0 2 6 2 -9 2
6 0-2 0-0 0-0 1 1 1 -5 0
34 9-16 1-6 0-0 4 2 0 -8 19
30 7-15 0-0 5-8 9 2 1 -15 19
33 4-7 0-1 4-7 2 2 2 +4 12
26 3-7 1-4 2-2 3 5 3 -12 9
13 0-0 0-0 1-2 2 0 1 -11 1
12 1-2 1-2 0-0 3 0 5 -3 3
11 1-4 1-2 0-0 2 0 1 -4 3
9 2-3 0-0 0-0 6 0 2 +3 4

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-3 2-2 0-0 4 5 2 +9 8
31 2-11 2-6 0-0 6 10 1 +13 6
7 4-4 3-3 0-0 2 0 3 +7 11
30 4-8 2-4 2-2 3 2 1 +14 12
15 3-4 1-2 0-0 3 0 4 +8 7
28 9-16 2-6 2-2 2 2 3 +7 22
16 3-4 0-0 1-2 7 1 4 +10 7
15 1-6 0-4 1-1 2 1 1 -4 3
10 2-6 0-2 1-1 0 0 0 -4 5
8 1-3 1-3 0-0 2 0 0 +4 3
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0