Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 29 20 27 48 95
23 25 21 15 48 84
- BC Timisoara - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

34/63(54.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/63(49.2%)
14/31(45.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/24(58.3%)
34
Tranh bóng bật bảng
35
13
Kiến tạo
11
9
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Funderburk K.
    Funderburk K.
    22
    8/11
    5/7
  • Laster D.
    Laster D.
    26
    12/18
    0/0
Board
  • Schipor R.
    Schipor R.
    6
    4
    2
  • Williams J.
    Williams J.
    13
    9
    4
Kiến tạo
  • Funderburk K.
    Funderburk K.
    5
    4
    25
  • Edwards J. S.
    Edwards J. S.
    5
    1
    33

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-16 3-8 2-5 4 3 1 +7 21
31 6-8 6-8 0-0 6 3 4 +20 18
26 4-9 2-5 0-0 3 0 3 +7 10
16 3-5 2-3 0-0 2 0 5 +20 8
20 1-5 0-2 4-4 0 1 1 -15 6
30 4-6 0-2 2-3 6 1 1 +6 10
25 8-11 1-3 5-7 5 5 2 +18 22
8 0-1 0-0 0-0 1 0 4 +7 0
7 0-2 0-0 0-0 1 0 0 -15 0

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-12 3-8 2-2 1 3 3 -11 15
21 3-7 1-3 0-0 3 0 5 -11 7
39 12-18 2-5 0-0 3 0 1 -8 26
32 8-11 0-0 3-13 13 3 2 -11 19
33 1-9 0-4 7-7 5 5 4 -6 9
19 1-4 1-3 0-0 1 0 3 +10 3
15 0-1 0-1 2-2 5 0 2 -13 2
7 1-1 1-1 0-0 1 0 1 0 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0