Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 18 18 23 49 90
17 13 12 23 30 65
- CSM Targu Mures - CSM Constanta

Số liệu đội bóng

33/62(53.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/64(37.5%)
11/28(39.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/20(15.0%)
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
32
Tranh bóng bật bảng
40
27
Kiến tạo
13
9
Cướp bóng
6
7
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
17
12
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
10
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/24(37.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
5
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    26
    9/11
    2/2
  • Toney A.
    Toney A.
    29
    11/23
    6/9
Board
  • Popa B.
    Popa B.
    8
    7
    1
  • Toney A.
    Toney A.
    14
    5
    9
Kiến tạo
  • Jeremic M.
    Jeremic M.
    9
    1
    22
  • Nelson A.
    Nelson A.
    5
    3
    22

CSM Targu Mures

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 9-11 6-6 2-2 3 5 1 +23 26
28 4-9 1-3 3-4 2 4 3 +15 12
22 4-8 2-5 0-1 1 9 4 +23 10
18 6-8 0-0 1-1 5 1 2 +5 13
17 0-1 0-1 0-0 1 1 0 +11 0
19 3-9 0-3 0-0 5 4 0 +16 6
18 6-6 2-2 4-4 8 0 3 +18 18
16 1-3 0-2 0-0 2 1 0 +16 2
9 0-1 0-1 1-2 1 0 1 0 1
8 0-4 0-4 0-0 1 1 1 -4 0
6 0-1 0-1 2-2 0 1 1 +1 2
5 0-1 0-0 0-0 0 0 1 +1 0

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 11-23 1-3 6-9 14 3 4 -25 29
19 2-8 0-4 2-2 2 3 2 -19 6
33 2-8 1-4 2-2 6 0 0 -22 7
27 5-9 0-0 0-0 2 0 1 -13 10
22 1-2 0-1 0-0 7 1 3 -9 2
27 1-3 0-2 0-0 2 0 3 -16 2
22 2-8 1-5 4-4 2 5 2 -13 9
2 0-1 0-0 0-0 1 1 0 -4 0
2 0-2 0-1 0-0 0 0 2 -4 0
1 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2