Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 30 27 19 50 96
14 19 22 31 33 86
- CSU Sibiu - Municipal Galati

Số liệu đội bóng

32/53(60.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/73(39.7%)
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/20(25.0%)
22/28(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/34(67.6%)
33
Tranh bóng bật bảng
41
20
Kiến tạo
19
11
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
0
25
Phạm lỗi
21
16
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/12(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/22(22.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    31
    9/17
    12/13
  • Ciotlaus M.
    Ciotlaus M.
    18
    6/12
    6/10
Board
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    5
    5
    0
  • Majstorovic L.
    Majstorovic L.
    12
    7
    5
Kiến tạo
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    5
    3
    30
  • Popa M.
    Popa M.
    8
    4
    28

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 9-17 1-4 12-13 5 4 2 +18 31
30 7-10 4-6 2-3 4 5 2 +25 20
28 4-8 0-2 5-6 4 2 3 +11 13
24 4-7 1-2 1-2 5 0 5 +6 10
19 3-3 1-1 1-2 4 1 3 +19 8
29 3-3 3-3 1-2 5 5 4 +10 10
14 1-3 0-2 0-0 1 0 1 -9 2
14 0-1 0-1 0-0 3 1 4 -10 0
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -10 0
2 0-0 0-0 0-0 0 1 1 -10 0

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
11 0-2 0-0 2-2 0 4 1 -7 2
28 6-12 0-3 6-10 9 0 3 -21 18
26 3-10 0-1 2-7 12 1 4 -6 8
21 3-12 2-6 6-8 2 0 1 -9 16
15 2-4 0-0 0-0 2 1 5 -14 4
31 5-13 1-6 0-0 6 2 2 +2 11
28 2-11 0-2 4-4 1 8 3 -3 8
25 6-8 2-2 2-2 3 1 1 -5 16
5 1-1 0-0 1-1 1 1 0 +11 3
5 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +2 0