Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 30 19 28 58 105
19 22 11 12 41 64
- CSM Targu Mures - CSM Constanta

Số liệu đội bóng

38/63(60.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/70(37.1%)
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/26(19.2%)
19/22(86.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
40
Tranh bóng bật bảng
30
29
Kiến tạo
19
4
Cướp bóng
11
7
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
18
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/21(23.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    27
    11/12
    4/4
  • Andries A.
    Andries A.
    17
    7/13
    0/2
Board
  • Casale A.
    Casale A.
    7
    5
    2
  • Toney A.
    Toney A.
    9
    3
    6
Kiến tạo
  • Casale A.
    Casale A.
    6
    2
    25
  • Balan V.
    Balan V.
    6
    0
    22

CSM Targu Mures

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 11-12 1-1 4-4 2 5 3 +30 27
18 3-6 0-0 3-3 3 3 2 +10 9
25 1-2 0-1 7-8 7 6 1 +35 9
24 1-5 0-0 0-0 6 4 0 +26 2
15 4-6 0-2 0-0 3 0 1 +19 8
20 4-8 3-5 2-2 1 3 3 +14 13
16 4-7 2-4 1-2 5 2 1 +10 11
15 1-5 0-2 0-0 3 1 2 +13 2
14 1-1 1-1 2-3 2 3 2 +15 5
10 4-5 3-4 0-0 3 2 1 +16 11
7 2-3 0-1 0-0 1 0 1 +14 4
7 2-3 0-0 0-0 2 0 2 +3 4

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-12 0-3 2-2 9 2 1 -35 12
29 1-6 1-3 2-2 1 5 4 -35 5
26 4-10 1-4 1-2 1 3 5 -27 10
28 5-8 0-0 1-2 2 1 0 -34 11
20 2-10 0-3 1-2 6 0 3 -19 5
26 7-13 3-6 0-2 2 2 2 -24 17
22 2-8 0-4 0-0 3 6 3 -12 4
6 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -13 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0
3 0-2 0-2 0-0 0 0 0 -3 0