Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 28 25 23 45 93
20 24 26 11 44 81
- CSU Sibiu - Municipal Galati

Số liệu đội bóng

32/62(51.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/62(48.4%)
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/22(40.9%)
18/24(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/19(63.2%)
32
Tranh bóng bật bảng
38
16
Kiến tạo
15
8
Cướp bóng
2
6
Chắn bóng trên không
0
22
Phạm lỗi
28
9
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/13(76.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
5
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    30
    11/20
    8/9
  • Morgan L.
    Morgan L.
    21
    8/13
    2/4
Board
  • Rand A.
    Rand A.
    9
    8
    1
  • Ciotlaus M.
    Ciotlaus M.
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    6
    3
    29
  • Ilves G.
    Ilves G.
    4
    1
    20

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 11-20 0-3 8-9 3 3 2 +4 30
29 4-10 3-7 1-2 6 6 4 +3 12
22 3-4 2-3 1-1 3 1 1 +18 9
31 4-6 1-1 1-2 9 0 3 +6 10
29 5-9 2-4 4-6 3 1 3 +12 16
30 3-9 1-3 3-4 6 5 2 +17 10
16 2-3 2-3 0-0 1 0 3 +2 6
6 0-1 0-1 0-0 0 0 3 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 2-5 1-1 0-0 2 3 4 -17 5
34 5-12 2-5 1-2 11 0 4 -7 13
33 7-15 0-3 1-3 7 1 0 -14 15
28 8-13 3-7 2-4 3 2 4 -10 21
26 1-3 0-0 1-2 5 2 3 -10 3
20 3-6 2-3 4-5 2 4 2 +3 12
16 1-3 0-1 1-1 1 3 4 -1 3
15 2-3 1-2 2-2 4 0 5 +3 7
3 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -3 2
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -4 0