Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 19 16 20 42 78
21 10 29 14 31 74
- Dinamo Bucuresti - BC Steaua Bucuresti

Số liệu đội bóng

28/56(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/64(43.8%)
13/28(46.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/29(37.9%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
34
Tranh bóng bật bảng
28
18
Kiến tạo
22
3
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
3
16
Phạm lỗi
15
14
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/7(85.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    17
    6/14
    0/0
  • Alipiev I.
    Alipiev I.
    18
    6/9
    4/4
Board
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    9
    8
    1
  • Godfrey J.
    Godfrey J.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    7
    3
    33
  • Godfrey J.
    Godfrey J.
    8
    4
    29

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-14 5-9 0-0 7 3 2 +4 17
33 3-8 1-3 4-4 9 7 2 +2 11
32 3-8 2-5 2-2 5 5 0 +17 10
19 5-6 3-4 2-2 2 1 2 +3 15
28 3-4 0-0 0-0 6 1 4 +12 6
30 5-11 2-6 0-0 4 1 3 +2 12
11 0-1 0-0 1-2 0 0 1 -8 1
10 3-4 0-1 0-0 0 0 2 -12 6

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-10 4-7 0-0 6 8 2 -7 12
27 5-12 1-3 1-2 3 5 2 -5 12
13 3-5 0-2 0-0 2 1 3 -8 6
35 6-9 2-4 4-4 5 3 3 +1 18
25 4-10 2-4 0-0 4 2 1 -7 10
26 2-6 1-5 1-1 2 1 1 +4 6
22 2-7 1-3 0-0 2 2 0 +4 5
15 2-4 0-0 1-2 2 0 2 +3 5
3 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -5 0