Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 28 22 22 54 98
21 24 20 29 45 94
- BC Timisoara - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

33/64(51.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/67(50.7%)
12/36(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/18(44.4%)
20/29(69.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/26(69.2%)
29
Tranh bóng bật bảng
37
16
Kiến tạo
10
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
22
Phạm lỗi
21
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mirkovic A.
    Mirkovic A.
    23
    7/7
    5/6
  • Williams J.
    Williams J.
    22
    8/14
    6/8
Board
  • Schipor R.
    Schipor R.
    7
    6
    1
  • Williams J.
    Williams J.
    7
    3
    4
Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    8
    1
    28
  • Dinu C.
    Dinu C.
    3
    1
    25

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 2-11 2-10 1-1 2 2 2 +2 7
28 6-13 2-8 4-6 3 8 3 +12 18
27 3-9 2-7 1-2 7 0 4 +1 9
31 7-7 4-4 5-6 5 1 3 +16 23
20 3-5 0-1 1-1 3 1 3 +3 7
19 6-12 0-3 6-9 1 2 1 -4 21
15 4-5 1-1 1-2 2 0 3 -2 10
12 0-3 0-2 0-0 2 2 1 -5 0
6 1-1 0-0 1-2 1 0 2 -3 3

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-12 2-4 0-0 4 1 3 -9 8
12 1-2 0-1 2-2 1 1 1 0 4
36 8-14 0-0 6-8 7 1 3 -4 22
32 4-13 3-6 4-7 5 1 2 +1 15
36 5-8 1-2 2-4 6 2 3 -2 15
25 7-9 2-3 2-2 4 3 4 -8 18
13 1-3 0-2 0-0 3 1 2 +8 2
7 2-4 0-0 0-0 3 0 1 -5 4
4 2-2 0-0 1-1 2 0 1 -1 5
3 0-0 0-0 1-2 1 0 1 0 1