Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 14 24 15 27 66
20 27 27 15 47 89
- Levski - Rilski Sportist

Số liệu đội bóng

26/62(41.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/61(45.9%)
7/27(25.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/17(47.1%)
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/31(80.6%)
32
Tranh bóng bật bảng
42
17
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
19
17
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mladenov B.
    Mladenov B.
    14
    6/11
    0/2
  • Planinic J.
    Planinic J.
    24
    7/11
    9/11
Board
  • Mladenov B.
    Mladenov B.
    8
    7
    1
  • Planinic J.
    Planinic J.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Dimitrov L.
    Dimitrov L.
    4
    2
    18
  • Hannah S.
    Hannah S.
    7
    3
    18

Levski

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-11 2-6 0-2 8 2 5 -18 14
29 5-12 3-9 0-0 2 3 3 -17 13
18 0-2 0-1 1-2 1 4 1 -9 1
28 5-12 2-8 0-0 7 3 4 0 12
7 2-2 0-0 1-1 1 0 0 -1 5
23 4-12 0-0 1-4 4 1 3 -19 9
17 2-4 0-2 0-0 3 4 1 +1 4
12 2-2 0-0 0-2 0 0 4 -9 4
10 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -11 0
10 0-2 0-0 0-0 1 0 1 -18 0
8 0-2 0-0 4-5 1 0 1 -14 4

Rilski Sportist

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 7-9 4-4 2-2 4 0 2 +29 20
18 4-6 1-3 3-3 3 7 2 +18 12
18 3-4 0-1 1-2 2 0 2 +18 7
14 0-1 0-1 2-2 0 0 2 +15 2
25 7-11 1-1 9-11 8 6 0 +29 24
22 1-7 0-1 0-0 7 1 1 +6 2
22 2-6 2-2 2-2 4 3 1 +4 8
17 2-7 0-3 4-5 1 1 1 +16 8
14 0-2 0-1 2-4 4 0 3 -6 2
8 0-3 0-0 0-0 2 0 3 -6 0
7 2-4 0-0 0-0 1 0 1 -8 4
1 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0