Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 10 24 31 31 86
24 25 23 19 49 91
- Beroe - Euroins Cherno More

Số liệu đội bóng

29/63(46.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/61(55.7%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
19/22(86.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/20(75.0%)
28
Tranh bóng bật bảng
38
26
Kiến tạo
28
11
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
6
20
Phạm lỗi
20
15
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
5
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dye K.
    Dye K.
    20
    8/13
    2/3
  • Chernokozhev T.
    Chernokozhev T.
    20
    8/12
    3/6
Board
  • Walker A.
    Walker A.
    7
    7
    0
  • Smith S.
    Smith S.
    10
    10
    0
Kiến tạo
  • Dye K.
    Dye K.
    12
    2
    33
  • Smith S.
    Smith S.
    8
    4
    36

Beroe

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 1-9 0-6 0-0 3 5 5 +4 2
33 6-12 3-7 4-4 6 2 3 0 19
33 8-13 2-4 2-3 2 12 3 +4 20
32 3-10 0-5 9-10 7 2 1 -6 15
24 6-9 0-1 0-0 3 2 3 -9 12
20 4-6 3-3 4-5 0 3 3 +10 15
12 1-2 1-2 0-0 0 0 1 -10 3
4 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -11 0
3 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -7 0

Euroins Cherno More

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 4-9 0-4 0-0 10 8 0 +9 8
32 3-10 1-5 5-6 6 7 1 +5 12
25 3-8 2-5 0-0 3 3 5 +3 8
25 8-12 1-3 3-6 5 0 4 +11 20
22 8-9 0-0 4-4 5 2 2 +8 20
21 2-5 1-4 0-0 3 4 4 -4 5
17 5-6 2-2 3-4 3 0 2 -7 15
12 1-1 1-1 0-0 1 2 1 +13 3
6 0-1 0-1 0-0 1 2 0 -10 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -3 0