Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 22 25 14 49 88
25 21 19 14 46 79
- Rilski Sportist - Levski

Số liệu đội bóng

31/63(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/55(47.3%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/22(45.5%)
18/24(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/20(85.0%)
41
Tranh bóng bật bảng
24
20
Kiến tạo
19
14
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
23
14
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
3
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/10(50.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Yanev A.
    Yanev A.
    20
    7/10
    2/2
  • Mladenov B.
    Mladenov B.
    17
    7/14
    3/4
Board
  • Planinic J.
    Planinic J.
    10
    4
    6
  • Mladenov B.
    Mladenov B.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Planinic J.
    Planinic J.
    4
    2
    25
  • Kadiev M.
    Kadiev M.
    5
    0
    12

Rilski Sportist

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-10 1-4 2-2 5 1 1 +16 13
18 2-8 1-4 1-2 0 3 1 +9 6
25 7-10 4-5 2-2 3 1 2 +14 20
4 0-2 0-2 0-0 0 0 1 +2 0
25 6-8 0-0 5-10 10 4 2 +15 17
17 4-7 2-3 0-0 1 1 3 +9 10
17 0-2 0-1 0-0 3 4 0 -1 0
16 0-2 0-2 0-0 3 3 0 +1 0
14 2-5 0-3 6-6 5 1 4 -5 10
14 3-4 0-0 2-2 4 0 2 -6 8
13 2-5 0-0 0-0 3 1 3 -9 4

Levski

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-14 0-5 3-4 5 2 2 -13 17
13 1-4 1-2 0-0 1 2 2 -15 3
9 0-1 0-0 0-0 1 0 2 +1 0
29 3-8 1-3 5-6 5 3 1 -1 12
15 2-5 0-0 1-1 2 1 5 -9 5
23 3-4 3-3 0-0 0 1 2 +2 9
21 2-6 0-0 2-2 2 0 4 +2 6
18 3-5 2-4 2-2 3 4 2 -6 10
12 2-4 1-2 0-0 3 5 0 +6 5
10 1-1 0-0 0-0 0 0 2 -11 2
7 1-2 1-2 4-5 1 1 0 +5 7
6 1-1 1-1 0-0 0 0 0 -6 3