Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 20 13 32 42 87
28 16 22 19 44 85
- Balkan Botevgrad - Minyor 2015

Số liệu đội bóng

30/68(44.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/60(48.3%)
5/26(19.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/31(45.2%)
22/31(71.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/21(61.9%)
37
Tranh bóng bật bảng
38
18
Kiến tạo
21
13
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
6
23
Phạm lỗi
29
13
Số bàn thua
23
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
4
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
10
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hamilton J.
    Hamilton J.
    22
    8/11
    4/5
  • Popov V.
    Popov V.
    21
    7/13
    1/1
Board
  • Grozev N.
    Grozev N.
    8
    2
    6
  • Toshkov L.
    Toshkov L.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Toshkov K.
    Toshkov K.
    4
    0
    28
  • Toshkov L.
    Toshkov L.
    5
    5
    36

Balkan Botevgrad

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-10 1-6 7-8 6 3 3 -3 12
33 8-12 1-2 1-1 8 2 5 +10 18
28 6-11 1-4 3-5 3 4 4 +9 16
24 4-13 0-5 5-8 4 4 4 +3 13
34 8-11 2-3 4-5 5 1 1 +4 22
18 2-7 0-3 1-2 3 4 1 -9 5
13 0-3 0-2 1-2 3 0 0 +8 1
5 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -8 0
3 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -5 0
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -6 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 3 +2 0

Minyor 2015

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-12 4-6 0-0 8 5 4 -11 14
33 7-13 6-11 1-1 3 2 5 -2 21
20 0-3 0-3 2-4 1 3 3 +3 2
29 7-11 4-8 2-2 2 3 4 -10 20
21 4-4 0-0 3-8 6 1 0 -8 11
24 1-8 0-2 5-6 6 3 5 +5 7
17 4-6 0-0 0-0 5 0 4 +7 8
15 1-3 0-1 0-0 3 4 4 +6 2