Bảng xếp hạng
Grodno
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 10 | 1 | 85.5 | 64.5 | 21 | 1 | 91% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 88.4 | 59.2 | 29.2 | 1 | 100% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 83.2 | 69 | 14.2 | 1 | 83% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 86 | 64.6 | 21.4 | 90% |
Rubon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 7 | 76.1 | 79.2 | -3.1 | 8 | 42% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 76.7 | 77.3 | -0.6 | 7 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 75.5 | 81 | -5.5 | 7 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 77.8 | 79.3 | -1.5 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Grodno
91
-
74
Rubon
47
-
38
T
BBL
Rubon
72
-
80
Grodno
39
-
39
T
BBL
Grodno
99
-
70
Rubon
49
-
39
T
BBL
Rubon
76
-
92
Grodno
41
-
41
T
BBL
Grodno
87
-
37
Rubon
46
-
20
T
BBL
Rubon
78
-
70
Grodno
35
-
32
B
BBL
Grodno
97
-
77
Rubon
42
-
31
T
BBL
Rubon
71
-
85
Grodno
43
-
56
T
BBL
Rubon
79
-
102
Grodno
42
-
48
T
BBL
Grodno
101
-
60
Rubon
50
-
25
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gomel
43
-
119
Grodno
20
-
66
T
BBL
Grodno
108
-
52
Gomel
55
-
31
T
BBL
Tsmoki Minsk
68
-
77
Grodno
31
-
40
T
BBL
Grodno
91
-
74
Rubon
47
-
38
T
BBL
Grodno
78
-
60
Borisfen-Kalas Mogil
36
-
29
T
BBL
Impuls BGUIR
51
-
100
Grodno
18
-
45
T
BBL
Grodno
100
-
65
Tsmoki Minsk
59
-
42
T
BBL
Rubon
72
-
80
Grodno
39
-
39
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
57
-
72
Grodno
25
-
37
T
BBL
Grodno
82
-
39
Impuls BGUIR
40
-
26
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Impuls BGUIR
64
-
90
Rubon
25
-
51
T
BBL
Rubon
104
-
96
Impuls BGUIR
50
-
48
T
BBL
Rubon
87
-
82
Impuls BGUIR
41
-
37
T
BBL
Grodno
91
-
74
Rubon
47
-
38
B
BBL
Rubon
97
-
90
Tsmoki Minsk
42
-
37
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
90
-
92
Rubon
49
-
29
T
BBL
Rubon
72
-
80
Grodno
39
-
39
B
BBL
Impuls BGUIR
52
-
99
Rubon
29
-
44
T
BBL
Tsmoki Minsk
93
-
76
Rubon
52
-
37
B
BBL
Rubon
77
-
73
Borisfen-Kalas Mogil
33
-
28
T