Bảng xếp hạng
Impuls BGUIR
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 10 | 55.1 | 85.7 | -30.6 | 12 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 5 | 52.8 | 81.8 | -29 | 12 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 5 | 57.4 | 89.6 | -32.2 | 12 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 55.1 | 85.7 | -30.6 | 0% |
Gomel
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 80.2 | 72.5 | 7.7 | 7 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 75 | 61 | 14 | 8 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 85.5 | 84 | 1.5 | 8 | 25% |
trận gần đây | 8 | 4 | 4 | 80.2 | 72.5 | 7.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gomel
63
-
72
Impuls BGUIR
37
-
28
T
BBL
Impuls BGUIR
105
-
84
Gomel
51
-
45
T
BBL
Gomel
82
-
71
Impuls BGUIR
25
-
34
B
BBL
Impuls BGUIR
90
-
60
Gomel
55
-
17
T
BBL
Gomel
76
-
84
Impuls BGUIR
43
-
43
T
BBL
Impuls BGUIR
85
-
61
Gomel
44
-
19
T
BBL
Gomel
53
-
69
Impuls BGUIR
32
-
31
T
BBL
Impuls BGUIR
85
-
63
Gomel
33
-
29
T
BBL
Impuls BGUIR
73
-
68
Gomel
27
-
34
T
BBL
Impuls BGUIR
60
-
82
Gomel
47
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Impuls BGUIR
64
-
90
Rubon
25
-
51
B
BBL
Rubon
104
-
96
Impuls BGUIR
50
-
48
B
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
80
-
57
Impuls BGUIR
45
-
24
B
BBL
Rubon
87
-
82
Impuls BGUIR
41
-
37
B
BBL
Impuls BGUIR
58
-
71
Tsmoki Minsk
26
-
32
B
BBL
Impuls BGUIR
51
-
100
Grodno
18
-
45
B
BBL
Impuls BGUIR
47
-
73
Borisfen-Kalas Mogil
27
-
32
B
BBL
Tsmoki Minsk
96
-
60
Impuls BGUIR
40
-
28
B
BBL
Impuls BGUIR
52
-
99
Rubon
29
-
44
B
BBL
Grodno
82
-
39
Impuls BGUIR
40
-
26
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gomel
43
-
119
Grodno
20
-
66
B
BBL
Grodno
108
-
52
Gomel
55
-
31
B
BBL
Gomel
85
-
69
Brest
47
-
34
T
BBL
Grodno GrSU
83
-
51
Gomel
32
-
29
B
BBL
Borisfen-KM B
75
-
95
Gomel
32
-
46
T
BBL
Gomel
85
-
82
Rguor Minsk
46
-
45
T
BBL
Brest
95
-
76
Gomel
48
-
44
B
BBL
Gomel
98
-
104
Sdushor Minsk
48
-
51
B
BBL
Grodno GrSU
84
-
60
Gomel
46
-
36
B
BBL
Gomel
81
-
48
Rubon B
50
-
23
T