Bảng xếp hạng

Taiyuan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 21 3 73.6 58.7 14.9 1 88%
Chủ 10 9 1 77.8 63 14.8 2 90%
Khách 14 12 2 70.6 55.6 15 1 86%
trận gần đây 10 8 2 69.5 56.1 13.4 80%
Cathay Life Women
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 19 5 72.4 58.4 14 2 79%
Chủ 12 10 2 72 58.8 13.2 1 83%
Khách 12 9 3 72.8 58 14.8 2 75%
trận gần đây 10 8 2 71.2 57.3 13.9 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taiyuan (w)
65 - 84
Cathay Life Women
34
-
39
B
WTSBL
Cathay Life Women
57 - 54
Taiyuan (w)
42
-
30
B
WTSBL
Cathay Life Women
56 - 77
Taiyuan (w)
34
-
42
T
WTSBL
Taiyuan (w)
79 - 66
Cathay Life Women
38
-
34
T
WTSBL
Taiyuan (w)
80 - 72
Cathay Life Women
42
-
36
T
WTSBL
Cathay Life Women
64 - 74
Taiyuan (w)
30
-
37
T
WTSBL
Cathay Life Women
70 - 62
Taiyuan (w)
33
-
32
B
WTSBL
Taiyuan (w)
73 - 69
Cathay Life Women
39
-
38
T
WTSBL
Cathay Life Women
74 - 78
Taiyuan (w)
49
-
38
T
WTSBL
Cathay Life Women
90 - 86
Taiyuan (w)
43
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Taiyuan (w)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taiyuan (w)
65 - 84
Cathay Life Women
34
-
39
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
55 - 69
Taiyuan (w)
24
-
37
T
WTSBL
Taiyuan (w)
64 - 45
Taipower (w)
31
-
37
T
WTSBL
Cathay Life Women
57 - 54
Taiyuan (w)
42
-
30
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
38 - 57
Taiyuan (w)
16
-
31
T
WTSBL
Taipower (w)
55 - 71
Taiyuan (w)
29
-
38
T
WTSBL
Cathay Life Women
56 - 77
Taiyuan (w)
34
-
42
T
WTSBL
Taiyuan (w)
73 - 53
ChungHua Telecom (w)
37
-
22
T
WTSBL
Taipower (w)
52 - 86
Taiyuan (w)
26
-
43
T
WTSBL
Taiyuan (w)
79 - 66
Cathay Life Women
38
-
34
T
Cathay Life (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
62 - 75
Cathay Life Women
22
-
38
T
WTSBL
Cathay Life Women
78 - 60
ChungHua Telecom (w)
40
-
40
T
WTSBL
Taiyuan (w)
65 - 84
Cathay Life Women
34
-
39
T
WTSBL
Taipower (w)
48 - 76
Cathay Life Women
24
-
37
T
WTSBL
Cathay Life Women
76 - 57
ChungHua Telecom (w)
42
-
33
T
WTSBL
Cathay Life Women
57 - 54
Taiyuan (w)
42
-
30
T
WTSBL
Cathay Life Women
82 - 64
Taipower (w)
38
-
33
T
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
48 - 69
Cathay Life Women
21
-
30
T
WTSBL
Cathay Life Women
56 - 77
Taiyuan (w)
34
-
42
B
WTSBL
Cathay Life Women
91 - 48
Taipower (w)
52
-
28
T