Bảng xếp hạng

Yulon Dinosaurs
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 18 12 78.1 77.3 0.8 1 60%
Chủ 13 8 5 79.5 78.2 1.3 1 62%
Khách 17 10 7 77 76.6 0.4 1 59%
trận gần đây 10 5 5 73.8 75.7 -1.9 50%
Bank of Taiwan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 14 16 78.5 77.9 0.6 3 47%
Chủ 15 7 8 76.5 76.9 -0.4 4 47%
Khách 15 7 8 80.5 78.8 1.7 3 47%
trận gần đây 10 7 3 79.4 73 6.4 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
63 - 84
Yulon Dinosaurs
32
-
39
T
SBL
Yulon Dinosaurs
84 - 78
Bank of Taiwan
39
-
38
T
SBL
Yulon Dinosaurs
78 - 83
Bank of Taiwan
38
-
46
B
SBL
Bank of Taiwan
80 - 83
Yulon Dinosaurs
37
-
39
T
SBL
Bank of Taiwan
73 - 66
Yulon Dinosaurs
35
-
30
B
SBL
Yulon Dinosaurs
84 - 80
Bank of Taiwan
43
-
39
T
SBL
Yulon Dinosaurs
87 - 79
Bank of Taiwan
41
-
43
T
SBL
Bank of Taiwan
75 - 78
Yulon Dinosaurs
29
-
53
T
SBL
Bank of Taiwan
74 - 70
Yulon Dinosaurs
37
-
34
B
SBL
Bank of Taiwan
67 - 74
Yulon Dinosaurs
29
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Yulon Dinosaurs
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
63 - 84
Yulon Dinosaurs
32
-
39
T
SBL
Yulon Dinosaurs
84 - 78
Bank of Taiwan
39
-
38
T
SBL
Yulon Dinosaurs
78 - 83
Bank of Taiwan
38
-
46
B
SBL
Yulon Dinosaurs
62 - 79
Taiwan Beer
27
-
47
B
SBL
Changhua BLL
85 - 56
Yulon Dinosaurs
51
-
35
B
SBL
Bank of Taiwan
80 - 83
Yulon Dinosaurs
37
-
39
T
SBL
Changhua BLL
64 - 73
Yulon Dinosaurs
30
-
33
T
SBL
Taiwan Beer
67 - 85
Yulon Dinosaurs
41
-
40
T
SBL
Yulon Dinosaurs
77 - 75
Taiwan Beer
45
-
40
T
SBL
Bank of Taiwan
73 - 66
Yulon Dinosaurs
35
-
30
B
Bank of Taiwan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
63 - 84
Yulon Dinosaurs
32
-
39
B
SBL
Yulon Dinosaurs
84 - 78
Bank of Taiwan
39
-
38
B
SBL
Bank of Taiwan
79 - 77
Taiwan Beer
36
-
34
T
SBL
Taiwan Beer
85 - 87
Bank of Taiwan
36
-
45
T
SBL
Yulon Dinosaurs
78 - 83
Bank of Taiwan
38
-
46
T
SBL
Bank of Taiwan
76 - 67
Changhua BLL
40
-
43
T
SBL
Taiwan Beer
81 - 64
Bank of Taiwan
44
-
19
B
SBL
Bank of Taiwan
80 - 83
Yulon Dinosaurs
37
-
39
B
SBL
Taiwan Beer
86 - 82
Bank of Taiwan
40
-
44
B
SBL
Changhua BLL
62 - 92
Bank of Taiwan
38
-
47
T