Bảng xếp hạng

Margveti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 8 7 83.9 84.3 -0.4 7 53%
Chủ 8 3 5 84 87.9 -3.9 7 38%
Khách 7 5 2 83.7 80.1 3.6 1 71%
trận gần đây 10 5 5 83.2 84.7 -1.5 50%
Iverioni
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 9 5 89.4 89.1 0.3 4 64%
Chủ 7 5 2 90.3 89.3 1 3 71%
Khách 7 4 3 88.4 88.9 -0.5 3 57%
trận gần đây 10 7 3 89.7 87.2 2.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Margveti
89 - 99
Iverioni
45
-
42
B
GEO D1
Iverioni
101 - 108
Margveti
46
-
52
T
GEO D1
Iverioni
89 - 82
Margveti
46
-
40
B
GEO D1
Margveti
95 - 102
Iverioni
40
-
37
B
GEO D1
Iverioni
93 - 90
Margveti
52
-
42
B
GEO D1
Margveti
90 - 90
Iverioni
43
-
52
H

Tỷ số quá khứ   

Margveti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Margveti
89 - 99
Iverioni
45
-
42
B
GEO D1
Iverioni
101 - 108
Margveti
46
-
52
T
GEO D1
Iverioni
89 - 82
Margveti
46
-
40
B
GEO D1
VSA
97 - 83
Margveti
36
-
40
B
GEO D1
Margveti
101 - 92
Obi
49
-
47
T
GEO D1
Kavkasia
100 - 102
Margveti
59
-
40
T
FC
TSU Tbilisi
118 - 87
Margveti
57
-
30
B
GEO D1
Margveti
95 - 90
Rashi
52
-
47
T
GEO D1
Torpedo Kutaisi
102 - 92
Margveti
58
-
45
B
GEO D1
Margveti
66 - 84
Gurjaani Delta
38
-
39
B
Iverioni
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Margveti
89 - 99
Iverioni
45
-
42
T
GEO D1
Iverioni
101 - 108
Margveti
46
-
52
B
GEO D1
Iverioni
89 - 82
Margveti
46
-
40
T
GEO D1
Iverioni
84 - 86
Rashi
47
-
44
B
GEO D1
Torpedo Kutaisi
89 - 70
Iverioni
41
-
42
B
GEO D1
Iverioni
92 - 94
Gurjaani Delta
58
-
46
B
GEO D1
TSU Tbilisi
87 - 90
Iverioni
53
-
51
T
GEO Cup
Torpedo Kutaisi
97 - 86
Iverioni
58
-
38
B
GEO D1
Iverioni
96 - 71
Olimpi
48
-
26
T
GEO D1
Batumi
97 - 103
Iverioni
49
-
54
T