Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
13 | 22 | 17 | 26 | 0 | 35 | 78 |
![]() |
16 | 24 | 19 | 25 | 0 | 40 | 84 |
- Peja
- Bashkimi
Số liệu đội bóng
26/56(46.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/67(47.8%)
8/27(29.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/35(31.4%)
18/22(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
32
Tranh bóng bật bảng
36
14
Kiến tạo
18
5
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/13(38.5%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0