Bảng xếp hạng
Hoops
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 6 | 83.6 | 77.3 | 6.3 | 10 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 87.8 | 76 | 11.8 | 8 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 78.2 | 79 | -0.8 | 9 | 25% |
trận gần đây | 9 | 3 | 6 | 83.6 | 77.3 | 6.3 | 33% |
Club Central Jounieh
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 79.7 | 83 | -3.3 | 5 | 57% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 84 | 79.8 | 4.2 | 4 | 75% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 74 | 87.3 | -13.3 | 6 | 33% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 79.7 | 83 | -3.3 | 57% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
71
-
69
Hoops
31
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
110
-
107
Hoops
38
-
53
B
Lebanon FLB
Hoops
94
-
88
Beirut Club
35
-
41
T
Lebanon FLB
Hoops
86
-
77
NSA
44
-
33
T
Lebanon FLB
Hoops
99
-
51
Mayrouba
49
-
37
T
Lebanon FLB
Al Tadamon Lebanon
73
-
81
Hoops
39
-
35
T
Lebanon FLB
Hoops
109
-
81
Homenetmen
53
-
37
T
Lebanon FLB
Champville
90
-
83
Hoops
45
-
37
B
Lebanon FLB
Hoops
84
-
86
貝魯特艾利雅德
52
-
43
B
Lebanon FLB
Hoops
68
-
77
Antonine
35
-
37
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
71
-
69
Hoops
31
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
104
-
89
Club Central Jounieh
49
-
43
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
66
-
93
Sagesse Al Hekmeh Be
30
-
40
B
Lebanon FLB
Beirut Club
101
-
91
Club Central Jounieh
44
-
46
B
Lebanon FLB
Antranik
78
-
71
Club Central Jounieh
36
-
37
B
Lebanon FLB
NSA
73
-
81
Club Central Jounieh
34
-
35
T
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
88
-
97
Mayrouba
38
-
53
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
105
-
82
Al-Tadamoun
51
-
38
T
Lebanon FLB
Homenetmen
100
-
82
Club Central Jounieh
51
-
36
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
72
-
71
Champville
38
-
29
T
Lebanon FLB
Antonine
89
-
59
Club Central Jounieh
43
-
27
B