Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
18 | 19 | 24 | 27 | 0 | 37 | 88 |
![]() |
20 | 26 | 28 | 21 | 0 | 46 | 95 |
- Hapoel Haifa
- Elizzur Maccabi Netanya
Số liệu đội bóng
30/58(51.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/75(44.0%)
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/30(30.0%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/25(80.0%)
33
Tranh bóng bật bảng
41
11
Kiến tạo
24
11
Cướp bóng
11
2
Chắn bóng trên không
0
26
Phạm lỗi
20
20
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/18(22.2%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0