Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 13 | 27 | 77.4 | 82.5 | -5.1 | 6 | 32% |
Chủ | 20 | 6 | 14 | 77.2 | 82.2 | -5 | 5 | 30% |
Khách | 20 | 7 | 13 | 77.6 | 82.9 | -5.3 | 6 | 35% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 74.6 | 86.2 | -11.6 | 20% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
87
-
54
Sky
46
-
35
B
WNBA
Dream
86
-
70
Sky
46
-
32
B
WNBA
Sky
88
-
93
Mercury
57
-
55
B
WNBA
Minnesota
83
-
66
Sky
40
-
35
B
WNBA
Sky
58
-
89
Mystics
29
-
43
B
WNBA
Sky
92
-
77
Wings
51
-
35
T
WNBA
Sky
92
-
78
Sparks
48
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
90
-
71
Sky
47
-
31
B
WNBA
Minnesota
79
-
74
Sky
39
-
32
B
WNBA
Sky
81
-
100
Fever
42
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SABC(W)
Argentina (w)
84
-
76
Brazil (W)
44
-
51
B
SABC(W)
Colombia (W)
51
-
91
Brazil (W)
27
-
45
T
SABC(W)
Chile (w)
45
-
86
Brazil (W)
25
-
47
T
SABC(W)
Brazil (W)
83
-
47
Bolivia Women
38
-
29
T
SABC(W)
Uruguay (W)
50
-
87
Brazil (W)
30
-
39
T
SABC(W)
Brazil (W)
48
-
75
Argentina (w)
29
-
29
B
WCW Qua
Brazil (W)
66
-
87
Hungary (w)
23
-
40
B
WCW Qua
Senegal Woman's
69
-
59
Brazil (W)
35
-
36
B
WCW Qua
Brazil (W)
77
-
74
Philippines Woman's
40
-
39
T
WOBQ
Brazil (W)
71
-
73
germany (w)
35
-
39
B