Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 20 | 20 | 85 | 87.7 | -2.7 | 3 | 50% |
Chủ | 20 | 12 | 8 | 87.1 | 87.7 | -0.6 | 3 | 60% |
Khách | 20 | 8 | 12 | 82.9 | 87.6 | -4.7 | 4 | 40% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 91.9 | 90.4 | 1.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
79
-
74
Mystics
35
-
38
T
WNBA
Sun
87
-
81
Fever
41
-
34
B
WNBA
Sun
93
-
69
Fever
46
-
38
B
WNBA
Mystics
92
-
91
Fever
52
-
45
B
WNBA
Fever
110
-
109
Wings
57
-
59
T
WNBA
Fever
74
-
78
Las Vegas Aces
35
-
43
B
WNBA
Fever
75
-
86
Las Vegas Aces
32
-
41
B
WNBA
Fever
104
-
100
Dream
44
-
48
T
WNBA
Fever
88
-
99
Minnesota
50
-
45
B
WNBA
Fever
93
-
86
Sparks
47
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
89
-
62
Brazil (W)
52
-
27
B
SABC(W)
Argentina (w)
84
-
76
Brazil (W)
44
-
51
B
SABC(W)
Colombia (W)
51
-
91
Brazil (W)
27
-
45
T
SABC(W)
Chile (w)
45
-
86
Brazil (W)
25
-
47
T
SABC(W)
Brazil (W)
83
-
47
Bolivia Women
38
-
29
T
SABC(W)
Uruguay (W)
50
-
87
Brazil (W)
30
-
39
T
SABC(W)
Brazil (W)
48
-
75
Argentina (w)
29
-
29
B
WCW Qua
Brazil (W)
66
-
87
Hungary (w)
23
-
40
B
WCW Qua
Senegal Woman's
69
-
59
Brazil (W)
35
-
36
B
WCW Qua
Brazil (W)
77
-
74
Philippines Woman's
40
-
39
T