Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
100
-
84
Wings
49
-
46
B
WNBA
Wings
96
-
104
Mercury
43
-
56
B
WNBA
Wings
90
-
97
Mercury
32
-
35
B
WNBA
Mercury
92
-
107
Wings
35
-
52
T
WNBA
Mercury
74
-
77
Wings
42
-
35
T
WNBA
Mercury
62
-
77
Wings
32
-
36
T
WNBA
Wings
90
-
77
Mercury
45
-
42
T
WNBA
Wings
84
-
79
Mercury
44
-
48
T
WNBA
Mercury
86
-
74
Wings
39
-
43
B
WNBA
Wings
72
-
83
Mercury
45
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
98
-
84
Wings
60
-
45
B
WNBA
Fever
110
-
109
Wings
57
-
59
B
WNBA
Wings
81
-
83
Storm
50
-
37
B
WNBA
Wings
67
-
99
Liberty
32
-
50
B
WNBA
Wings
91
-
105
Liberty
43
-
58
B
WNBA
Sky
92
-
77
Wings
51
-
35
B
WNBA
Dream
107
-
96
Wings
42
-
56
B
WNBA
Wings
86
-
90
Mystics
39
-
51
B
WNBA
Wings
93
-
100
Fever
46
-
45
B
WNBA
Wings
94
-
76
Minnesota
39
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
101
-
88
Mercury
49
-
47
B
WNBA
Minnesota
102
-
95
Mercury
56
-
42
B
WNBA
Mercury
70
-
89
Storm
31
-
43
B
WNBA
Sparks
81
-
85
Mercury
44
-
36
T
WNBA
Sky
88
-
93
Mercury
57
-
55
T
WNBA
Mercury
69
-
88
Sun
38
-
46
B
WNBA
Storm
90
-
66
Mercury
45
-
30
B
WNBA
Mercury
77
-
90
Mystics
32
-
50
B
WNBA
Mercury
74
-
66
Dream
40
-
25
T
WNBA
Mercury
79
-
97
Las Vegas Aces
28
-
52
B