Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Valkyries
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
83
-
76
Storm
45
-
38
B
WNBA
Las Vegas Aces
78
-
67
Storm
38
-
42
B
WNBA
Mercury
70
-
89
Storm
31
-
43
T
WNBA
Storm
72
-
85
Las Vegas Aces
40
-
48
B
WNBA
Storm
90
-
87
Sparks
52
-
38
T
WNBA
Wings
81
-
83
Storm
50
-
37
T
WNBA
Sparks
82
-
90
Storm
41
-
41
T
WNBA
Storm
90
-
66
Mercury
45
-
30
T
WNBA
Liberty
77
-
70
Storm
40
-
36
B
WNBA
Sun
64
-
71
Storm
31
-
34
T