Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
82
-
70
Sun
38
-
34
T
WNBA
Sun
80
-
67
Dream
34
-
24
B
WNBA
Sun
74
-
78
Dream
33
-
31
T
WNBA
Dream
50
-
69
Sun
27
-
39
B
WNBA
Dream
78
-
86
Sun
38
-
45
B
WNBA
Sun
82
-
71
Dream
38
-
41
B
WNBA
Sun
88
-
92
Dream
50
-
40
T
WNBA
Dream
77
-
89
Sun
44
-
48
B
WNBA
Dream
68
-
85
Sun
34
-
45
B
WNBA
Dream
68
-
93
Sun
33
-
51
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
91
-
82
Dream
43
-
48
B
WNBA
Liberty
83
-
69
Dream
48
-
30
B
WNBA
Liberty
67
-
78
Dream
30
-
43
T
WNBA
Dream
86
-
70
Sky
46
-
32
T
WNBA
Mystics
73
-
76
Dream
32
-
39
T
WNBA
Dream
69
-
72
Mystics
30
-
34
B
WNBA
Dream
64
-
76
Minnesota
38
-
41
B
WNBA
Fever
104
-
100
Dream
44
-
48
B
WNBA
Dream
107
-
96
Wings
42
-
56
T
WNBA
Mercury
74
-
66
Dream
40
-
25
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NCAA
Dayton
85
-
67
Sun
41
-
34
B
WNBA
Minnesota
88
-
77
Sun
53
-
34
B
WNBA
Sun
92
-
82
Minnesota
43
-
50
T
WNBA
Sun
81
-
90
Minnesota
36
-
48
B
WNBA
Minnesota
77
-
70
Sun
36
-
30
B
WNBA
Minnesota
70
-
73
Sun
38
-
42
T
WNBA
Sun
87
-
81
Fever
41
-
34
T
WNBA
Sun
93
-
69
Fever
46
-
38
T
WNBA
Sun
87
-
54
Sky
46
-
35
T
WNBA
Sun
76
-
78
Minnesota
37
-
42
B