Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
77
-
90
Mystics
32
-
50
T
WNBA
Mystics
87
-
96
Mercury
46
-
44
B
WNBA
Mercury
83
-
80
Mystics
43
-
40
B
WNBA
Mercury
77
-
100
Mystics
33
-
50
T
WNBA
Mercury
91
-
72
Mystics
44
-
34
B
WNBA
Mystics
84
-
69
Mercury
46
-
31
T
WNBA
Mystics
88
-
69
Mercury
54
-
38
T
WNBA
Mercury
80
-
75
Mystics
43
-
45
B
WNBA
Mystics
83
-
65
Mercury
44
-
34
T
WNBA
Mystics
90
-
99
Mercury
39
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
92
-
91
Fever
52
-
45
T
WNBA
Mystics
71
-
87
Liberty
37
-
47
B
WNBA
Mystics
73
-
76
Dream
32
-
39
B
WNBA
Dream
69
-
72
Mystics
30
-
34
T
WNBA
Sky
58
-
89
Mystics
29
-
43
T
WNBA
Mystics
71
-
78
Minnesota
39
-
35
B
WNBA
Mercury
77
-
90
Mystics
32
-
50
T
WNBA
Wings
86
-
90
Mystics
39
-
51
T
WNBA
Mystics
85
-
96
Sun
42
-
45
B
WNBA
Sky
70
-
74
Mystics
39
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
101
-
88
Mercury
49
-
47
B
WNBA
Minnesota
102
-
95
Mercury
56
-
42
B
WNBA
Mercury
70
-
89
Storm
31
-
43
B
WNBA
Sparks
81
-
85
Mercury
44
-
36
T
WNBA
Sky
88
-
93
Mercury
57
-
55
T
WNBA
Mercury
69
-
88
Sun
38
-
46
B
WNBA
Storm
90
-
66
Mercury
45
-
30
B
WNBA
Mercury
77
-
90
Mystics
32
-
50
B
WNBA
Mercury
74
-
66
Dream
40
-
25
T
WNBA
Mercury
79
-
97
Las Vegas Aces
28
-
52
B