Bảng xếp hạng
Valkyries
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
67
-
62
Minnesota
27
-
34
T
WNBA
Minnesota
82
-
80
Liberty
46
-
45
B
WNBA
Minnesota
77
-
80
Liberty
43
-
35
T
WNBA
Liberty
80
-
66
Minnesota
49
-
39
T
WNBA
Liberty
93
-
95
Minnesota
44
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
62
-
76
Liberty
38
-
41
T
WNBA
Las Vegas Aces
95
-
81
Liberty
52
-
49
B
WNBA
Liberty
88
-
84
Las Vegas Aces
46
-
40
T
WNBA
Liberty
87
-
77
Las Vegas Aces
48
-
38
T
WNBA
Liberty
91
-
82
Dream
43
-
48
T