Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
107
-
96
Wings
42
-
56
T
WNBA
Wings
85
-
82
Dream
42
-
41
B
WNBA
Dream
83
-
78
Wings
40
-
48
T
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
B
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
B
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
B
WNBA
Wings
85
-
73
Dream
43
-
32
B
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
B
WNBA
Dream
68
-
81
Wings
35
-
42
B
WNBA
Dream
80
-
75
Wings
51
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
91
-
82
Dream
43
-
48
B
WNBA
Liberty
83
-
69
Dream
48
-
30
B
WNBA
Liberty
67
-
78
Dream
30
-
43
T
WNBA
Dream
86
-
70
Sky
46
-
32
T
WNBA
Mystics
73
-
76
Dream
32
-
39
T
WNBA
Dream
69
-
72
Mystics
30
-
34
B
WNBA
Dream
64
-
76
Minnesota
38
-
41
B
WNBA
Fever
104
-
100
Dream
44
-
48
B
WNBA
Dream
107
-
96
Wings
42
-
56
T
WNBA
Mercury
74
-
66
Dream
40
-
25
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
98
-
84
Wings
60
-
45
B
WNBA
Fever
110
-
109
Wings
57
-
59
B
WNBA
Wings
81
-
83
Storm
50
-
37
B
WNBA
Wings
67
-
99
Liberty
32
-
50
B
WNBA
Wings
91
-
105
Liberty
43
-
58
B
WNBA
Sky
92
-
77
Wings
51
-
35
B
WNBA
Dream
107
-
96
Wings
42
-
56
B
WNBA
Wings
86
-
90
Mystics
39
-
51
B
WNBA
Wings
93
-
100
Fever
46
-
45
B
WNBA
Wings
94
-
76
Minnesota
39
-
40
T