Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 4 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 4 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 4 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 5 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 5 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 5 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
88 - 93
Mercury
57
-
55
T
WNBA
Mercury
86 - 68
Sky
52
-
35
T
WNBA
Sky
65 - 85
Mercury
28
-
50
T
WNBA
Sky
104 - 85
Mercury
57
-
48
B
WNBA
Mercury
80 - 62
Sky
40
-
30
T
WNBA
Mercury
69 - 75
Sky
35
-
41
B
WNBA
Mercury
67 - 82
Sky
25
-
39
B
WNBA
Sky
91 - 75
Mercury
46
-
40
B
WNBA
Sky
73 - 70
Mercury
35
-
28
B
WNBA
Sky
80 - 74
Mercury
37
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
101 - 88
Mercury
49
-
47
B
WNBA
Minnesota
102 - 95
Mercury
56
-
42
B
WNBA
Mercury
70 - 89
Storm
31
-
43
B
WNBA
Sparks
81 - 85
Mercury
44
-
36
T
WNBA
Sky
88 - 93
Mercury
57
-
55
T
WNBA
Mercury
69 - 88
Sun
38
-
46
B
WNBA
Storm
90 - 66
Mercury
45
-
30
B
WNBA
Mercury
77 - 90
Mystics
32
-
50
B
WNBA
Mercury
74 - 66
Dream
40
-
25
T
WNBA
Mercury
79 - 97
Las Vegas Aces
28
-
52
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
87 - 54
Sky
46
-
35
B
WNBA
Dream
86 - 70
Sky
46
-
32
B
WNBA
Sky
88 - 93
Mercury
57
-
55
B
WNBA
Minnesota
83 - 66
Sky
40
-
35
B
WNBA
Sky
58 - 89
Mystics
29
-
43
B
WNBA
Sky
92 - 77
Wings
51
-
35
T
WNBA
Sky
92 - 78
Sparks
48
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
90 - 71
Sky
47
-
31
B
WNBA
Minnesota
79 - 74
Sky
39
-
32
B
WNBA
Sky
81 - 100
Fever
42
-
47
B