Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
91
-
63
Minnesota
50
-
37
B
WNBA
Minnesota
83
-
64
Storm
36
-
41
T
WNBA
Minnesota
102
-
93
Storm
44
-
37
T
WNBA
Storm
70
-
83
Minnesota
44
-
45
T
WNBA
Minnesota
74
-
88
Storm
40
-
47
B
WNBA
Storm
70
-
78
Minnesota
39
-
46
T
WNBA
Storm
97
-
99
Minnesota
46
-
48
T
WNBA
Minnesota
104
-
93
Storm
53
-
47
T
WNBA
Minnesota
69
-
96
Storm
28
-
45
B
WNBA
Storm
89
-
77
Minnesota
56
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
67
-
62
Minnesota
27
-
34
B
WNBA
Minnesota
82
-
80
Liberty
46
-
45
T
WNBA
Minnesota
77
-
80
Liberty
43
-
35
B
WNBA
Liberty
80
-
66
Minnesota
49
-
39
B
WNBA
Liberty
93
-
95
Minnesota
44
-
36
T
WNBA
Minnesota
88
-
77
Sun
53
-
34
T
WNBA
Sun
92
-
82
Minnesota
43
-
50
B
WNBA
Sun
81
-
90
Minnesota
36
-
48
T
WNBA
Minnesota
77
-
70
Sun
36
-
30
T
WNBA
Minnesota
70
-
73
Sun
38
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
83
-
76
Storm
45
-
38
B
WNBA
Las Vegas Aces
78
-
67
Storm
38
-
42
B
WNBA
Mercury
70
-
89
Storm
31
-
43
T
WNBA
Storm
72
-
85
Las Vegas Aces
40
-
48
B
WNBA
Storm
90
-
87
Sparks
52
-
38
T
WNBA
Wings
81
-
83
Storm
50
-
37
T
WNBA
Sparks
82
-
90
Storm
41
-
41
T
WNBA
Storm
90
-
66
Mercury
45
-
30
T
WNBA
Liberty
77
-
70
Storm
40
-
36
B
WNBA
Sun
64
-
71
Storm
31
-
34
T