Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
71
-
87
Liberty
37
-
47
T
WNBA
Liberty
93
-
88
Mystics
45
-
45
T
WNBA
Liberty
90
-
79
Mystics
49
-
45
T
WNBA
Mystics
80
-
85
Liberty
43
-
40
T
WNBA
Liberty
90
-
85
Mystics
46
-
35
T
WNBA
Liberty
90
-
75
Mystics
46
-
42
T
WNBA
Liberty
88
-
90
Mystics
50
-
50
B
WNBA
Mystics
87
-
96
Liberty
41
-
50
T
WNBA
Liberty
89
-
88
Mystics
39
-
45
T
WNBA
Mystics
80
-
64
Liberty
39
-
26
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
67
-
62
Minnesota
27
-
34
T
WNBA
Minnesota
82
-
80
Liberty
46
-
45
B
WNBA
Minnesota
77
-
80
Liberty
43
-
35
T
WNBA
Liberty
80
-
66
Minnesota
49
-
39
T
WNBA
Liberty
93
-
95
Minnesota
44
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
62
-
76
Liberty
38
-
41
T
WNBA
Las Vegas Aces
95
-
81
Liberty
52
-
49
B
WNBA
Liberty
88
-
84
Las Vegas Aces
46
-
40
T
WNBA
Liberty
87
-
77
Las Vegas Aces
48
-
38
T
WNBA
Liberty
91
-
82
Dream
43
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
92
-
91
Fever
52
-
45
T
WNBA
Mystics
71
-
87
Liberty
37
-
47
B
WNBA
Mystics
73
-
76
Dream
32
-
39
B
WNBA
Dream
69
-
72
Mystics
30
-
34
T
WNBA
Sky
58
-
89
Mystics
29
-
43
T
WNBA
Mystics
71
-
78
Minnesota
39
-
35
B
WNBA
Mercury
77
-
90
Mystics
32
-
50
T
WNBA
Wings
86
-
90
Mystics
39
-
51
T
WNBA
Mystics
85
-
96
Sun
42
-
45
B
WNBA
Sky
70
-
74
Mystics
39
-
44
T