Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
84
-
71
Sky
31
-
39
B
WNBA
Storm
84
-
88
Sky
42
-
40
T
WNBA
Sky
68
-
77
Storm
37
-
38
B
WNBA
Storm
85
-
90
Sky
55
-
46
T
WNBA
Sky
102
-
79
Storm
50
-
40
T
WNBA
Sky
74
-
83
Storm
40
-
42
B
WNBA
Storm
75
-
90
Sky
32
-
49
T
WNBA
Sky
100
-
111
Storm
55
-
66
B
WNBA
Sky
78
-
74
Storm
35
-
31
T
WNBA
Storm
74
-
71
Sky
46
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
87
-
54
Sky
46
-
35
B
WNBA
Dream
86
-
70
Sky
46
-
32
B
WNBA
Sky
88
-
93
Mercury
57
-
55
B
WNBA
Minnesota
83
-
66
Sky
40
-
35
B
WNBA
Sky
58
-
89
Mystics
29
-
43
B
WNBA
Sky
92
-
77
Wings
51
-
35
T
WNBA
Sky
92
-
78
Sparks
48
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
90
-
71
Sky
47
-
31
B
WNBA
Minnesota
79
-
74
Sky
39
-
32
B
WNBA
Sky
81
-
100
Fever
42
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
83
-
76
Storm
45
-
38
B
WNBA
Las Vegas Aces
78
-
67
Storm
38
-
42
B
WNBA
Mercury
70
-
89
Storm
31
-
43
T
WNBA
Storm
72
-
85
Las Vegas Aces
40
-
48
B
WNBA
Storm
90
-
87
Sparks
52
-
38
T
WNBA
Wings
81
-
83
Storm
50
-
37
T
WNBA
Sparks
82
-
90
Storm
41
-
41
T
WNBA
Storm
90
-
66
Mercury
45
-
30
T
WNBA
Liberty
77
-
70
Storm
40
-
36
B
WNBA
Sun
64
-
71
Storm
31
-
34
T