Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
85
-
96
Sun
42
-
45
B
WNBA
Mystics
91
-
94
Sun
50
-
46
B
WNBA
Sun
76
-
59
Mystics
32
-
33
B
WNBA
Sun
84
-
77
Mystics
36
-
36
B
WNBA
Mystics
64
-
68
Sun
31
-
36
B
WNBA
Sun
92
-
84
Mystics
46
-
41
B
WNBA
Mystics
81
-
88
Sun
42
-
43
B
WNBA
Sun
80
-
74
Mystics
34
-
38
B
WNBA
Sun
74
-
72
Mystics
34
-
49
B
WNBA
Mystics
71
-
63
Sun
43
-
27
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
92
-
91
Fever
52
-
45
T
WNBA
Mystics
71
-
87
Liberty
37
-
47
B
WNBA
Mystics
73
-
76
Dream
32
-
39
B
WNBA
Dream
69
-
72
Mystics
30
-
34
T
WNBA
Sky
58
-
89
Mystics
29
-
43
T
WNBA
Mystics
71
-
78
Minnesota
39
-
35
B
WNBA
Mercury
77
-
90
Mystics
32
-
50
T
WNBA
Wings
86
-
90
Mystics
39
-
51
T
WNBA
Mystics
85
-
96
Sun
42
-
45
B
WNBA
Sky
70
-
74
Mystics
39
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NCAA
Dayton
85
-
67
Sun
41
-
34
B
WNBA
Minnesota
88
-
77
Sun
53
-
34
B
WNBA
Sun
92
-
82
Minnesota
43
-
50
T
WNBA
Sun
81
-
90
Minnesota
36
-
48
B
WNBA
Minnesota
77
-
70
Sun
36
-
30
B
WNBA
Minnesota
70
-
73
Sun
38
-
42
T
WNBA
Sun
87
-
81
Fever
41
-
34
T
WNBA
Sun
93
-
69
Fever
46
-
38
T
WNBA
Sun
87
-
54
Sky
46
-
35
T
WNBA
Sun
76
-
78
Minnesota
37
-
42
B