Bảng xếp hạng
Valkyries
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
91
-
82
Dream
43
-
48
B
WNBA
Liberty
83
-
69
Dream
48
-
30
B
WNBA
Liberty
67
-
78
Dream
30
-
43
T
WNBA
Dream
86
-
70
Sky
46
-
32
T
WNBA
Mystics
73
-
76
Dream
32
-
39
T
WNBA
Dream
69
-
72
Mystics
30
-
34
B
WNBA
Dream
64
-
76
Minnesota
38
-
41
B
WNBA
Fever
104
-
100
Dream
44
-
48
B
WNBA
Dream
107
-
96
Wings
42
-
56
T
WNBA
Mercury
74
-
66
Dream
40
-
25
B